Cửa hàng vật tư quảng cáo TOP3 Chuyên bán tấm alu giá rẻ tại Bình Dương, Thủ Dầu Một uy tín nhất.
- Tại đây, chúng tôi có sẵn đầy đủ các mặt hàng quý khách yêu cầu với tiêu chuẩn chất lượng tốt.
- Mức giá của chúng tôi luôn là phù hợp với mọi khách hàng.
- Kèm theo dịch vụ hỗ trợ giao hàng miễn phí một số nơi tại Bình Dương và TP. HCM
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - HIỆU QUẢ
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm, dưới đây là thông tin tham khảo một số tấm alu thông dụng được sử dụng nhiều trên thị trường.
Chúng tôi rất sẵn sàng nghe máy tư vấn thêm và tiếp thu mọi ý kiến từ khách hàng để hướng tới hoàn thiện hơn.
Bảng giá alu nội thất giá rẻ tại Bình Dương 2018 - Alu Hà Linh, Alu Lion, Alu Albest, Alu Victory.
Màu sản phẩm | Độ dày nhôm mm |
Độ dày (mm) |
Đơn giá (VNĐ/tấm) | Đơn vị tính |
Trắng, Xám, Vàng đồng, Đỏ, Đen, Xanh lá, Xanh dương KT: 1220 x 2440 |
0.05 | 2mm | 150,000 | Tấm |
3mm | 190,000 | Tấm | ||
Vân gỗ nhạt Vân gỗ đậm KT: 1220 x 2440 |
0.06 | 2mm | 195,000 | Tấm |
3mm | 240,000 | Tấm | ||
Trắng, Xám, Vàng đồng, Đỏ, Đen, Xanh lá, Xanh dương KT: 1220 x 2440 |
0.10 | 3mm | 325,000 | Tấm |
Bảng giá alu alcorest tại Bình Dương mới nhất 2018
Chủng loại | Mã màu | Độ dày nhôm | Độ dày tấm |
Giá niêm yết | |
KT: 1220x2440 | KT: 1500x3000 | ||||
Hàng trong nhà - PET (Used indoors) |
EV2001-2012 EV2014-2020 |
0.06 | 2mm | 237,000 | |
3mm | 301,000 | ||||
4mm | 369,000 | ||||
EV2001-2012, EV2014-2020, 2022, 2031, 20AG |
0.10 | 2mm | 322,000 | ||
3mm | 388,000 | ||||
4mm | 478,000 | ||||
EV2001, EV2002 | 0.15 | 3mm | 472,000 | ||
4mm | 550,000 | ||||
5mm | 640,000 | ||||
EV2001-2008, 2010 2012, 2014, 2018 |
0.18 | 3mm | 780,000 | 518,000 | |
4mm | 890,000 | 592,000 | |||
5mm | 1,020,000 | 672,000 | |||
6mm | 1,150,000 | 764,000 | |||
EV2001, 2002, 2022 | 0.21 | 3mm | 14,400,000 | 592,000 | |
4mm | 1,273,000 | 674,000 | |||
5mm | 1,447,000 | 782,000 | |||
Hàng ngoài trời - PVDF (Used outdoors) |
EV3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3015, 3016, 3017, 3035 |
0.21 | 3mm | 1,090,000 | 720,000 |
4mm | 1,220,000 | 805,000 | |||
5mm | 1,350,000 | 890,000 | |||
6mm | 1,480,000 | 980,000 | |||
EV3001, 3002, 3003, 3005, 3006, 3010, 3017 |
0.30 | 3mm | 1,310,000 | 868,000 | |
4mm | 1,440,000 | 952,000 | |||
5mm | 1,570,000 | 1,040,000 | |||
6mm | 1,720,000 | 1,140,000 | |||
EV3001, 3002, 3003 | 0.40 | 4mm | 1,660,000 | 1,110,000 | |
5mm | 1,750,000 | 1,160,000 | |||
6mm | 1,900,000 | 1,260,000 | |||
EV3001, 3002, 3003, 30VB1, 30VB2 |
0.50 | 4mm | 1,850,000 | 1,225,000 | |
5mm | 2,020,000 | 1,335,000 | |||
6mm | 2,180,000 | 1,440,000 |
Bảng giá alu triều chen Bình Dương 2018
Tên sản phẩm | Độ dày nhôm | Độ dày tấm | Giá niêm yết KT: 1220 x 2440 |
Trang trí nội thất PE191, 198, 920, 779, 789, 406, 963, 317, 304, 993, 909, 903, 938, 888, 999, 998, 950, 725, 876, 360, 332, 350, 390 |
0.06 | 2mm | 250,000 |
3mm | 320,000 | ||
0.08 | 2mm | 330,000 | |
3mm | 386,000 | ||
0.10 | 3mm | 405,000 | |
4mm | 465,000 | ||
0.12 | 3mm | 458,000 | |
4mm | 520,000 | ||
0.20 | 3mm | 630,000 | |
4mm | 690,000 | ||
5mm | 770,000 | ||
Vân gỗ: VG305, VG332 | 0.06 | 2mm | 330,000 |
3mm | 390,000 | ||
Sơn xước: SH411, SH113, GH412, BH413 |
0.12 | 3mm | 550,000 |
4mm | 610,000 | ||
Sơn nhám: AS004, AS006 | 0.12 | 3mm | 490,000 |
4mm | 550,000 | ||
Nhôm kiếng trắng: MR 000 | 0.3 | 3mm | 1,240,000 |
4mm | 1,320,000 | ||
Nhôm kiếng Vàng: MR 002 | 0.4 | 3mm | 1,320,000 |
4mm | 1,400,000 | ||
Nhôm kiếng Đen: MR 004 | 0.5 | 3mm | 1,370,000 |
4mm | 1,450,000 | ||
Trang trí ngoại thất (Sơn Super Polyester - mã SP) SP302, 304, 306, 308, 312, 318, 324 |
Màu đỏ: SP-999/0.2 | 3mm | 815,000 |
4mm | 895,000 | ||
0.20 | 3mm | 770,000 | |
4mm | 850,000 | ||
0.30 | 3mm | 940,000 | |
4mm | 1,020,000 | ||
5mm | 1,100,000 | ||
Trang trí ngoại thất (Sơn PVDF 2 lớp ) PVDF 210, 180, 313, 170, 330, 246, 053, 380, 612, 190, 103, 837, 839 |
0.20 | 3mm | 820,000 |
4mm | 900,000 | ||
5mm | 980,000 | ||
0.30 | 3mm | 1,020,000 | |
4mm | 1,120,000 | ||
5mm | 1,220,000 | ||
0.40 | 4mm | 1,305,000 | |
5mm | 1,405,000 | ||
0.50 | 4mm | 1,495,000 | |
5mm | 1,595,000 | ||
Trang trí ngoại thất (Sơn PVDF 3 lớp ) PVDF 813, 817, 819, 825, 827, 829, 831 |
0.20 | 3mm | 900,000 |
4mm | 980,000 | ||
5mm | 1,060,000 | ||
0.30 | 3mm | 1,100,000 | |
4mm | 1,200,000 | ||
5mm | 1,300,000 | ||
0.40 | 4mm | 1,385,000 | |
5mm | 1,485,000 | ||
0.50 | 4mm | 1,575,000 | |
5mm | 1,675,000 | ||
Màu đỏ - PVDF999 | 0.30 | 3mm | 1,170,000 |
4mm | 1,270,000 | ||
5mm | 1,370,000 | ||
Loại chống cháy: TC- FR |
0.20 | 3mm | 1,065,000 |
4mm | 1,215,000 | ||
5mm | 1,365,000 | ||
0.30 | 3mm | 1,300,000 | |
4mm | 1,500,000 | ||
5mm | 1,700,000 | ||
0.40 | 4mm | 1,550,000 | |
5mm | 1,750,000 | ||
0.50 | 4mm | 1,750,000 | |
5mm | 1,950,000 |
Quý khách hàng có nhu cầu mua tấm alu, tấm nhựa mica, tấm poly, pvc foam, formex và các loại vật tư ngành quảng cáo khác tại Bình Dương vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi để có báo giá tốt nhất, ưu đãi chiết khấu cho quý khách hàng mua hàng với số lượng lớn. Giao hàng ngay tận nơi tại TPHCM, Thủ Dầu Một, Thành Phố Mới, Thuận An, Dĩ An, Bến Cát, Tân Uyên và một số tỉnh lân cận.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Tại TPHCM:
Địa chỉ: 809 Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, HCM.
Hotline: 0933 856 886
Tại Bình Dương:
Cửa hàng TOP3 -THỦ DẦU MỘT
Địa chỉ : 436 Đại Lộ Bình Dương, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Điện thoại: 0937 94 84 84
CỬA HÀNG TOP 3 - THỦ DẦU MỘT
Địa chỉ : 174 Phạm Ngọc Thạch, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương
Điện thoại: 0949.171.114
CỬA HÀNG TOP 3 - MỸ PHƯỚC
Địa chỉ : QL13, Ấp 3B, KCN Mỹ Phước 3, TX. Bến Cát, Bình Dương
Điện thoại: 0933.292.121
CỬA HÀNG TOP 3 - AN PHÚ
Địa chỉ : 68 DT743, KP2, P. An Phú, Tx.Thuận An, Bình Dương
(cách vòng xoay An Phú 500m về hướng 550)
Điện thoại: 0936 068 743
Website: https://tongkhoalu.com - http://www.sonbanggroup.com